|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thôi thì
| enfin. | | | Thôi thì trăm sự phó thác và o anh | | enfin je me fie entièrement à vous | | | Nà o cam, nà o bưởi, nà o chuối, thôi thì đủ các loại hoa quả | | des oranges, des pamplemousses, des bananes, enfin toutes sortes de fruits. |
|
|
|
|